Bài hát hay
Trang chủ
Bài hát
Tất cả
Việt Nam
Âu Mỹ
Châu Á
Lời bài hát
Karaoke
Trang đầu
Trang trước
3
Trang sau
Trang cuối (5)
Bài hát của Tề Tần
Bài hát có liên quan
张三的歌/ Bài Ca Của Trương Tam - Tề Tần
往事随风/ Chuyện Cũ Theo Gió - Tề Tần
往事随风/ Chuyện Cũ Theo Gió - Tề Tần
往事随风/ Chuyện Xưa Theo Cơn Gió - Tề Tần
往事随风/ Chuyện Xưa Theo Cơn Gió - Tề Tần
往事随风/ Chuyện Xưa Theo Cơn Gió - Tề Tần
心中的凤凰城/ Xin Zhong De Feng Huang Cheng - Tề Tần
怀念的播音员/ Miss The Announcer - Tề Tần
怀念的播音员/ Miss The Announcer - Tề Tần
怀念的播音员/ Người Phát Thành Hoài Niệm - Tề Tần
思念是一种病/ Missing Is Kind Of Disease - Tề Tần
恋的冥想/ Love's Meditation - Tề Tần
恨世生/ Hen Shi Sheng - Tề Tần
悬崖/ Bờ Vực - Tề Tần
悬崖/ Bờ Vực - Tề Tần
悬崖/ Vách Đá - Tề Tần
悬崖/ Vách Đá - Tề Tần
情人的眼泪(潘秀璇) Giọt Lệ Của Người Tình - Tề Tần
想念/ Nhớ - Tề Tần
愚人码头(齐秦)/ Khởi Đầu Cá Tháng Tư - Tề Tần
感/ Cảm Thấy - Tề Tần
我一定要赢/ Tôi Nhất Định Sẽ Thắng - Tề Tần
我和你(完整版)/ Anh Và Em - Tề Tần
我多么羡慕你/ Anh Ngưỡng Mộ Em Như Vậy - Tề Tần
我弹我唱/ Tôi Đàn Tôi Hát - Tề Tần
我找到自己(刘家昌)/ Tôi Tìm Thấy Chính Mình - Tề Tần
我拿什么爱你/ Anh Lấy Gì Yêu Em - Tề Tần
我拿什么爱你/ Tôi Lấy Cái Gì Để Yêu Em - Tề Tần
我拿什么爱你/ Tôi Lấy Cái Gì Để Yêu Em - Tề Tần
我爱她吗/ Tôi Yêu Cô ấy Chăng - Tề Tần
我知道我是谁/ Tôi Biết Tôi Là Ai - Tề Tần
战鼓/ Trống Trận - Tề Tần
把梦烧光(完整版)/ Ba Meng Shao Guang - Tề Tần
把梦烧光(清唱)/ Ba Meng Shao Guang - Tề Tần
把梦烧光(演奏版)/ Ba Meng Shao Guang - Tề Tần
拥抱(王祖贤)/ Cái Ôm - Tề Tần
撕裂的爱/ Tearing Love - Tề Tần
撕裂的爱/ Tearing Love - Tề Tần
撕裂的爱/ Tearing Love - Tề Tần
放任分离/ Be Separate - Tề Tần
放浪人生/ Unconventional Life - Tề Tần
故乡的雨/ Hometown Of Rain - Tề Tần
斗鱼(齐秦+蓝立平)/ Rumble Fish - Tề Tần
斗鱼/ Rumble Fish - Tề Tần
无声情歌 / Bản Tình Ca Không Tiếng - Thân Hiểu Kỳ, Tề Tần
无声情歌(辛晓琪+齐秦)/ Tình Ca Không Tiếng - Thân Hiểu Kỳ, Tề Tần
无情的雨 无情的你(齐秦)/ Mưa Vô Tình, Em Vô Tình - Tề Tần
无情的雨 无情的你/ Mưa Vô Tình, Em Vô Tình - Tề Tần
无情的雨 无情的你/ Mưa Vô Tình, Em Vô Tình - Tề Tần
无情的雨无情的你/ Mưa Vô Tình, Em Vô Tình - Tề Tần
无情的雨无情的你/ Mưa Vô Tình, Em Vô Tình - Tề Tần
无情的雨无情的你/ Mưa Vô Tình, Em Vô Tình - Tề Tần
旧情绵绵/ Tình Cũ Vấn Vương - Tề Tần
明天才哭/ Cry At Tomorrow - Tề Tần
昨天的太阳/ Mặt Trời Ngày Hôm Qua - Tề Tần
昨天的太阳/ Mặt Trời Ngày Hôm Qua - Tề Tần
昨天的太阳/ Mặt Trời Ngày Hôm Qua - Tề Tần
暗淡的月/ Dim Moon - Tề Tần
暴雨将至/ The Storm Is Coming - Tề Tần
曾几何时/ Đã Từng Khi Nào - Tề Tần
曾几何时/ Not Long After - Tề Tần
月亮代表我的心(刘冠霖)/ Ánh Trăng Đại Diện Lòng Tôi - Tề Tần
月亮代表我的心/ Ánh Trăng Đại Diện Lòng Tôi - Tề Tần
朋友/ Bạn Bè - Tề Tần
望你早归/ Mong Em Về Sớm - Tề Tần
望春风/ Đón Gió Xuân - Tề Tần
朦胧/ Ánh Trăng Mờ - Tề Tần
朦胧/ Mông Lung - Tề Tần
末日前一秒/ Before The End Of A Second - Tề Tần
来,跟着我/ Đến, Đi Theo Tôi - Tề Tần
梦田(齐豫 齐秦)/ Mộng Điền - Tề Tần, Tề Dự
棋子/ Quân Cờ - Tề Tần
歌不唱心不爽/ Bài Hát Không Hát Trái Tim Không Thoải Mái - Tề Tần
残酷的温柔 (Live)/ Sự Dìu Dàng Tàn Nhẫn - Tề Tần
残酷的温柔/ Sự Dịu Dàng Tàn Khốc - Tề Tần
残酷的温柔/ Sự Dìu Dàng Tàn Nhẫn - Tề Tần
残酷的温柔/ Sự Dìu Dàng Tàn Nhẫn - Tề Tần
残酷的温柔/ Sự Dìu Dàng Tàn Nhẫn - Tề Tần
残酷的温柔/ Sự Dìu Dàng Tàn Nhẫn - Tề Tần
残酷的温柔/ Sự Dìu Dàng Tàn Nhẫn - Tề Tần
残酷的温柔/ Sự Dìu Dàng Tàn Nhẫn - Tề Tần
水岸/ Bờ Nước - Tề Tần
水岸/ Bờ Nước - Tề Tần
水岸/ Bờ Nước - Tề Tần
沉默/ Silence - Tề Tần
沙滩过客/ Beach Traveler - Tề Tần
没有泪水的分离/ Mei You Lei Shui De Fen Li - Tề Tần
河/ Sông - Tề Tần
活泼的台北/ Đài Bắc Hoat Bát - Tề Tần
流浪思乡/ Vagabond Homesickness - Tề Tần
流浪的星/ Wandering Stars - Tề Tần
流浪者之歌/ Bài Ca Kẻ Lãng Du - Tề Tần
海和天空/ Biển Và Bầu Trời - Tề Tần
海和天空/ Biển Và Bầu Trời - Tề Tần
淡水河边/ Nước Ngọt Ven Sông - Tề Tần
港都夜雨/ Đêm Mưa Hong Kong - Tề Tần
港都夜雨/ Đêm Mưa Hồng Kông - Tề Tần
港都夜雨/ Mưa Đêm ở Thành Phố Cảng - Tề Tần
火柴天堂/ Thiên Đường Que Diêm - Tề Tần
火柴天堂/ Thiên Đường Que Diêm - Tề Tần
Trang đầu
Trang trước
3
Trang sau
Trang cuối (5)